| chứ lị 
 
 
 |  | [chứ lị] |  |  |  | On the contrary, certainly, surely; naturally, of course |  |  |  | anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị! |  |  | you say this book is not interesting ? On the contrary, very interesting! | 
 
 
 
  On the contrary, certainly 
  anh bảo quyển sách không hay à? Hay lắm chứ lị!  you say this book is not interesting? On the contrary, very interesting! 
 
 |  |